20 THÀNH NGỮ GIÚP GHI ĐIỂM VĂN VIẾT HSK5 -6
1. 事半功倍
pinyin: shì bàn gōng bèi
→ Làm ít được nhiều, hiệu quả gấp đôi
Ví dụ:
只要方法得当,就能达到事半功倍的效果。
(Chỉ cần phương pháp đúng đắn là có thể đạt hiệu quả gấp đôi với nỗ lực bằng một nửa.)
Dẫn dắt chủ đề: Khi viết đoạn văn về phương pháp học tập hiệu quả, bạn có thể dẫn: “在学习中,方法很重要,只有掌握了科学的学习方法,才能事半功倍。”
⸻
2. 坚持不懈
pinyin: jiān chí bú xiè
→ Kiên trì không ngừng
Chức năng cú pháp: Trạng ngữ / Vị ngữ
Ví dụ:
他凭着坚持不懈的努力,终于实现了梦想。
(Anh ấy nhờ sự kiên trì bền bỉ đã thực hiện được giấc mơ.)
Dẫn dắt chủ đề: Viết về trải nghiệm học tập hoặc hành trình vượt khó: “学习一门外语并不容易,只有坚持不懈,才能真正掌握。”
⸻
3. 自相矛盾
pinyin: zì xiāng máo dùn
→ Tự mâu thuẫn với chính mình
Chức năng cú pháp: Vị ngữ / bổ ngữ
Ví dụ:
你的说法前后不一,有点自相矛盾。
(Nói của bạn trước sau không thống nhất, hơi mâu thuẫn.)
Dẫn dắt chủ đề: Khi viết nghị luận xã hội: “一些人一方面强调环保,一方面却大量浪费资源,这种做法显得有些自相矛盾。”
⸻
4. 亡羊补牢
pinyin: wáng yáng bǔ láo
→ Mất bò mới lo làm chuồng
Chức năng cú pháp: Câu hoàn chỉnh / kết luận
Ví dụ:
虽然已经失败了,但现在开始改变还不晚,亡羊补牢,为时未晚。
(Dù đã thất bại nhưng giờ thay đổi vẫn kịp, sửa sai vẫn chưa muộn.)
Dẫn dắt chủ đề: Viết bài học từ sai lầm cá nhân: “我曾经因为拖延而错过机会,但从那以后,我开始调整,真正意识到‘亡羊补牢,为时未晚’。”
⸻
5. 感同身受
pinyin: gǎn tóng shēn shòu
→ Cảm nhận sâu sắc như chính bản thân trải qua
Chức năng cú pháp: Vị ngữ / trạng ngữ
Ví dụ:
看到他的遭遇,我感同身受。
(Thấy tình cảnh của anh ấy, tôi cảm thấy như chính mình trải qua.)
Dẫn dắt chủ đề: Dùng trong bài viết thể hiện sự đồng cảm hoặc nói về người thân bị áp lực: “家人面对疾病时的痛苦,我感同身受。”
⸻
6. 不言而喻
pinyin: bù yán ér yù
→ Không nói cũng rõ
Chức năng cú pháp: Vị ngữ
Ví dụ:
保护环境的重要性是不言而喻的。
(Tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường là điều hiển nhiên.)
Dẫn dắt chủ đề: Viết nghị luận xã hội, lập luận mạnh mẽ: “在当今社会,教育对个人发展的影响是不言而喻的。”
⸻
7. 举足轻重
pinyin: jǔ zú qīng zhòng
→ Vai trò then chốt
Chức năng cú pháp: Định ngữ / vị ngữ
Ví dụ:
她在公司中起着举足轻重的作用。
(Cô ấy đóng vai trò then chốt trong công ty.)
Dẫn dắt chủ đề: Viết về người lãnh đạo, giáo viên, hoặc giáo dục: “教育在一个国家的发展中,具有举足轻重的地位。”
⸻
8. 不可思议
pinyin: bù kě sī yì
→ Khó tin nổi
Chức năng cú pháp: Bổ ngữ / vị ngữ
Ví dụ:
他在短短三个月内通过了HSK5,真是不可思议。
(Anh ấy vượt HSK5 chỉ trong 3 tháng, thật khó tin.)
Dẫn dắt chủ đề: Kể chuyện về kỳ tích, trải nghiệm đáng nhớ: “有些人的毅力和进步速度真的让人感到不可思议。”
⸻
9. 因小失大
pinyin: yīn xiǎo shī dà
→ Vì chuyện nhỏ mất đi điều lớn
Chức năng cú pháp: Vị ngữ / kết luận
Ví dụ:
考试时因粗心写错答案,真是因小失大。
(Thi mà vì sơ ý viết sai đáp án thì đúng là vì nhỏ mất lớn.)
Dẫn dắt chủ đề: Dùng trong bài học thất bại: “有时我们因为短期利益而做出错误选择,最终因小失大。”
⸻
10. 乐于助人
pinyin: lè yú zhù rén
→ Vui lòng giúp người
Chức năng cú pháp: Vị ngữ / mô tả nhân vật
Ví dụ:
她是一个热情开朗、乐于助人的人。
(Cô ấy là người vui vẻ và luôn sẵn lòng giúp người.)
Dẫn dắt chủ đề: Mô tả bạn thân, thầy cô, người tốt: “我最敬佩的同学是一位乐于助人的女孩。
(Nhật Phạm, tư duy cá nhân)