HƯỚNG DẪN LÀM BÀI HSKK TRUNG CẤP.
1. Tư duy làm bài phần miêu tả tranh (HSKK Trung cấp)
Trong phần này, thí sinh cần nói trong vòng 2 phút, dựa trên một bức tranh minh họa (thường là tranh đời sống). Khi gặp đề thi như vậy, bạn có 2 hướng tiếp cận chính:
• Hướng 1: Miêu tả thuần túy – Chỉ mô tả những gì nhìn thấy (hành động, cảnh vật, người, vị trí…).
•
Hướng 2: Liên tưởng – mở rộng – Từ hình ảnh gợi ra ý nghĩa, cảm xúc, hoặc liên hệ với bản thân/xã hội.
Gợi ý của mình là nên chọn hướng 2 – liên tưởng. Vì sao?
• Tranh có giới hạn, nhưng liên tưởng thì không.
• Miêu tả dễ bị bí nếu bạn không có vốn từ tốt.
• Liên tưởng giúp bạn thể hiện tự chủ ngôn ngữ, phong cách cá nhân, bài kể , hoặc triển khai thành một bài nói bán nghị luận nếu tự tin.
⸻
2. Cấu trúc triển khai bài nói (mô hình 3 phần)
(1) Mở bài (引入) – 15~20 giây
→ Giới thiệu khái quát bức tranh / dẫn dắt vấn đề
Câu mẫu:
• 这张图片让我想到……
• 从这张图可以看出……
• 图片中的场景在我们的生活中很常见……
(2) Thân bài (主体) – 1 phút 20 giây ~ 1 phút 30 giây
→ Tùy theo hướng bạn chọn, bạn có thể triển khai:
Cách 1: Miêu tả → Phân tích → Liên hệ
• 画面中有一个……她正在……
• 她一边……一边……
• 这个场景让我想起我自己也经常……
Cách 2: Liên tưởng trực tiếp (mẫu này dạng bán nghị luận)
• 现代社会中,越来越多的人开始……
• 健康是一切的基础……
• 运动不仅对身体有好处,而且对心理健康也有很大帮助……
(3) Kết bài (总结) – 10~20 giây
→ Tóm tắt – nhấn mạnh quan điểm cá nhân – nâng tầm vấn đề
Câu mẫu:
• 总的来说,我觉得……
• 希望以后大家都能……
• 只要我们坚持……,我们就一定能……
⸻
3. Gợi ý chủ đề: Thể dục – sức khỏe – ý thức rèn luyện
Từ vựng gợi ý:
• 健身 jiànshēn – tập thể hình
• 流汗 liúhàn – đổ mồ hôi
• 身体健康 shēntǐ jiànkāng – sức khỏe thể chất
• 精神状态 jīngshén zhuàngtài – trạng thái tinh thần
• 意志力 yìzhìlì – ý chí
• 坚持 jiānchí – kiên trì
• 疲惫 píbèi – mệt mỏi
• 释放压力 shìfàng yālì – giải tỏa áp lực
Bài mẫu liên tưởng (150 chữ)
我是一个很喜欢运动的女孩。无论每天多忙,我都会抽出一点时间锻炼身体。运动对我来说,不只是为了减肥或者变漂亮,更是为了保持健康的生活状态。尤其是流汗以后,再喝一口水,感觉特别放松、特别满足。平时我也很注意饮食,尽量吃得清淡、营养均衡,多喝水少喝饮料。我觉得身体好,做什么事情都会有精神,学习和工作也更有效率。现在很多年轻人因为工作太忙就忽略了健康,其实只要每天花三十分钟走一走、动一动,也比坐着不动强。我希望以后能一直坚持锻炼,变成一个健康、自律又有活力的人。