![]() |
Thành ngữ: 笨鸟先飞 |
森林里住着一群小鸟,其中有一只小灰鸟,总是笨手笨脚的。每次飞行训练,它都比伙伴们飞得慢,还老是掌握不好方向,摔得灰头土脸。
其他小鸟都嘲笑小灰鸟,可它没有气馁。每天天还没亮,当别的小鸟还在睡梦中,小灰鸟就悄悄起床练习飞行。它以次次扇动翅膀,从树枝飞到不远处的石头上,再从石头飞到另一棵矮树。累得气喘吁吁,翅膀酸痛,也从不休息。
日子一天天过去,小灰鸟的飞行技术越来越好。又一次飞行比赛,发令声响,它像离弦之箭般冲了出去,轻松超越了曾经嘲笑它的同伴。那些聪明的小鸟这才明白,小灰鸟虽然起步慢,但凭借早起苦练,已然成了飞行高手。
【寓意】:“笨鸟先飞”,只要勤奋努力,比别人更早付出行动,再笨拙的人也能收获成功。
Trong khu rừng nọ, có một đàn chim nhỏ sinh sống, trong đó có một chú chim xám nhỏ vụng về. Mỗi lần luyện tập bay, chú luôn chậm chạp hơn bạn bè, thường lạc hướng và ngã nhào, lông lá bám đầy bụi đất.
Những chú chim khác thường chế nhạo chim xám, nhưng chú không hề nản lòng. Mỗi ngày, khi trời còn chưa sáng, trong lúc các chú chim khác còn say giấc, chim xám đã lặng lẽ dậy sớm tập bay. Chú kiên trì vỗ cánh, bay từ cành cây này sang tảng đá gần đó, rồi từ tảng đá sang một cây thấp khác. Dù mệt đến thở hổn hển, đôi cánh đau nhức, chú vẫn không ngừng nghỉ.
Thời gian trôi qua, kỹ năng bay của chim xám ngày càng tiến bộ. Trong một cuộc thi bay, khi tiếng còi vang lên, chú lao vút đi như mũi tên, dễ dàng vượt qua những bạn chim từng cười nhạo mình. Lúc này, những chú chim thông minh kia mới nhận ra rằng, dù khởi đầu chậm chạp, nhờ dậy sớm khổ luyện, chim xám đã trở thành một bậc thầy bay lượn.
Ý nghĩa: “Chim vụng bay sớm”, chỉ cần chăm chỉ nỗ lực, hành động sớm hơn người khác, dù vụng về đến đâu, bạn cũng có thể gặt hái thành công.